| Tên sản phẩm | C11000 Bảng đồng |
|---|---|
| Số mô hình | C10200 C10300 C11000 C12000 T1 T3 |
| Vật liệu | Đồng thau, ASTM/AISI/SGCC/CGCC/TDC51DZM/TDC52DTS |
| Từ khóa | Tấm đồng nguyên chất |
| Hình dạng | Tấm, tấm/cuộn |
| Sản phẩm | 4x8 đồng Bảng đồng |
|---|---|
| Số mô hình | C10200 C10300 C11000 C12000 T1 T3 |
| độ tinh khiết | 99.97% 99.99% |
| Thể loại | đồng |
| Hình dạng | Tấm, tấm/cuộn |
| Tên sản phẩm | tấm đồng catốt |
|---|---|
| Số mô hình | C10200 C10300 C11000 C12000 T1 T3 |
| Vật liệu | Đồng thau, Đồng có độ tinh khiết cao 99,9% |
| từ khóa | Tấm đồng nguyên chất |
| Hình dạng | Tấm, tấm/cuộn |